Âm Hán Việt của 洒掃 là "sái tảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洒 [sái, tẩy, thối] 掃 [tảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洒掃 là さいそう [saisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐そう〔‐サウ〕【×洒掃/×灑掃】 読み方:さいそう [名](スル)《「洒」「灑」は、ともに水を注ぐ意》水をかけたり、ちりを払ったりして、きれいにすること。掃除。 「先ず門戸を開けて入口を—し」〈福沢・学問のすゝめ〉 Similar words: 掃除清掃