Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 洋( dương ) 灯( đăng )
Âm Hán Việt của 洋灯 là "dương đăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
洋 [dương] 灯 [đăng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 洋灯 là ようとう [youtou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう‐とう〔ヤウ‐〕【洋灯】 読み方:ようとう ランプ。 #ランプ【(オランダ)・(英)lamp】 読み方:らんぷ 1西洋風の灯火器の一種。石油を入れた器に火をともす芯をさし、周囲をガラスの火屋(ほや)でおおったもの。江戸末期に渡来。 2電灯。「テール—」 [補説]「洋灯」とも書く。Similar words :燭 ラムプ 電灯 明り ともし火
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đèn dầu, đèn lồng, đèn khí