Âm Hán Việt của 洋服 là "dương phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洋 [dương] 服 [phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洋服 là ようふく [youfuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐ふく〔ヤウ‐〕【洋服】 読み方:ようふく 《「西洋服」の略》西洋風の衣服。背広・ズボン・ワンピース・スーツ・スカートなど。⇔和服。 #洋服隠語大辞典 読み方:ようふく そでない人といふ洒落、洋服に袖無し、之に通せたる語、実意無き人にいふ。分類東京 Similar words: 衣装衣料着類ウエアウェア