Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 泳( vịnh ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 泳ぐ là "vịnh gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
泳 [vịnh ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 泳ぐ là およぐ [oyogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 およ・ぐ【泳ぐ/×游ぐ】 読み方:およぐ [動ガ五(四)]《古くは「およく」か》 1人や動物などが手足やひれを動かして水面や水中を進む。「海で—・ぐ」「コイの—・ぐ池」《季夏》 2前のめりになってよろめく。「つまずいてからだが前へ—・ぐ」 3人がたくさんいる間をかき分けるようにして進む。「人ごみの中を—・いで追いついた」 4うまく世間を渡る。「芸能界を巧みに—・いでまわる」 5遊里で、遊びに夢中になる。「そのつやつやとしたお顔に、主人六波羅殿—・がるるも道理道理」〈浄・大塔宮〉 [可能]およげるSimilar words :遊泳 水浴び 游泳 水泳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bơi, bơi lội, tắm, lội