Âm Hán Việt của 泳ぎ là "vịnh gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 泳 [vịnh] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 泳ぎ là およぎ [oyogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 およぎ【泳ぎ/×游ぎ】 読み方:およぎ 泳ぐこと。また、泳ぎ方。水泳。「—を習う」「—がうまい」《季夏》 Similar words: 水泳