Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 泡( phao ) 沫( mạt )
Âm Hán Việt của 泡沫 là "phao mạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
泡 [bào , phao ] 沫 [mạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 泡沫 là うたかた [utakata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うた‐かた【泡=沫】 読み方:うたかた 《「うたがた」とも》 1水面に浮かぶ泡(あわ)。「—の如(ごと)く消える」 2はかなく消えやすいもののたとえ。「—の恋」「—の夢」 [補説]書名別項。→うたかた #ほう‐まつ〔ハウ‐〕【泡×沫】 読み方:ほうまつ 1あわ。あぶく。「—消火剤」 2あわのようにはかないもの、問題にならないようなもののたとえ。「—会社」「—候補」Similar words :水の泡 沫 水泡 気泡 水沫
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bọt, bọt khí, bọt nước, bọt xà phòng