Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 泡( phao )
Âm Hán Việt của 泡 là "phao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
泡 [bào , phao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 泡 là あわ [awa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あぶく【▽泡】 読み方:あぶく 「あわ」の俗な言い方。 #あわ【泡/×沫】 読み方:あわ 1液体が空気を包んでできた小さい玉。あぶく。「—が立つ」 2口の端に吹き出る 唾液(だえき)のあぶく。「—を吹く」「口角(こうかく)—を飛ばす」 3すぐ消えるところから、はかないことのたとえ。「多年の苦労も水の—となる」 #ほう【泡】 読み方:ほう [常用漢字] [音]ホウ(ハウ)(漢) [訓]あわ あぶく 《一》〈ホウ〉空気を包んだ 水の玉。あわ。「泡影・泡沫(ほうまつ)/気泡・水泡・発泡」 《二》〈あわ〉「泡盛(あわもり)・泡雪/一泡」[難読]泡銭(あぶくぜに)・泡沫(うたかた)・水泡(みなわ)Similar words :水の泡 泡沫 沫 水泡 気泡
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bọt, bọt nước, bong bóng, bọt khí