Âm Hán Việt của 法悦 là "pháp duyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 法 [pháp] 悦 [duyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 法悦 là ほうえつ [houetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐えつ〔ホフ‐〕【法悦】 読み方:ほうえつ 1仏の教えを聞き、それを信じることによって心にわく喜び。法喜。 2うっとりとするような喜び。エクスタシー。「—にひたる」 Similar words: 有頂天エクスタシー忘我歓天喜地恍惚