Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 法( pháp ) 律( luật )
Âm Hán Việt của 法律 là "pháp luật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
法 [pháp ] 律 [luật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 法律 là ほうりつ [houritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐りつ【法律】 読み方:ほうりつ 1(ハフ‐)㋐社会秩序を維持するために強制される規範。法。㋑国会の議決を経て制定される法の一形式。 2(ホフ‐)㋐仏陀の教えと定めたきまり。㋑仏が制定した戒律。小乗戒や大乗戒などをいう。 #環境アセスメント用語集 法律(ほうりつ) 国会が定めるもの。国民の権利義務にかかわる一切の法規たる定めは、憲法に基づき、法律によって定められることとされている。法律は原則として衆参両院の議決を経て制定される。Similar words :法典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
pháp luật, luật pháp, quy định pháp lý