Âm Hán Việt của 法則 là "pháp tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 法 [pháp] 則 [tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 法則 là ほうそく [housoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐そく〔ハフ‐〕【法則】 読み方:ほうそく 1守らなければならない決まり。規則。おきて。「—を守る」 2一定の条件下で、事物の間に成立する普遍的、必然的関係。また、それを言い表したもの。「遺伝の—」「因果の—」 Similar words: 規制決り準則規格定め事