Âm Hán Việt của 法令 là "pháp lệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 法 [pháp] 令 [lệnh, linh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 法令 là ほうれい [hourei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐れい〔ハフ‐〕【法令】 読み方:ほうれい 1法律と命令。また、条例や規則などを含めることもある。 2おきて。きまり。定め。 #法令(ほうれい) 法律と命令。地方公共団体の条例を含めていうこともある。 Similar words: 規制決り準則規格定め事