Âm Hán Việt của 泉門 là "tuyền môn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 泉 [toàn, tuyền] 門 [môn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 泉門 là せんもん [senmon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんもん[0]【泉門】 ①新生児の頭蓋骨がまだ縫合しないとき、中央前寄りにある軟らかい部分。鼓動のたびに動くが、成長に伴い閉じる。ひよめき。おどり。顖門(しんもん)。 ②黄泉(よみ)の国の門。死の国への入り口。 Similar words: 弱点