Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 治( trị ) る( ru )
Âm Hán Việt của 治る là "trị ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
治 [trì , trị ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 治る là なおる [naoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なお・る〔なほる〕【直る】 読み方:なおる [動ラ五(四)] 1もとの良好な状態に戻る。㋐もとのようすに復する。「機嫌が—・る」「天候が—・る」「仲たがいが—・る」㋑もとどおり役立つようになる。修復される。「機械の調子が—・る」「橋が—・って渡れる」㋒(ふつう「治る」と書く)病気やけがが回復する。治癒する。「大病が—・る」「傷口がふさがって—・る」 2良好な状態に改まる。㋐好ましいようすに整う。「ばらばらの人達が一列に—・る」「姿勢が—・る」㋑適切なものに改められる。正される。「上がり性が—・る」「誤りが—・る」㋒より上位の位置に移る。「上座に—・る」「あとがまに—・る」「指定席に—・る」㋓指定の場にきちんと座る。「そこに—・れ」 3罪が許される。「こと—・りて都に帰りけるに」〈月詣集・九・詞書〉 4「死ぬ」ことをいう斎宮の忌み詞。Similar words :癒える 治癒 回復
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khỏi bệnh, hồi phục, chữa khỏi, bình phục