Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)回(hồi) 復(phục)Âm Hán Việt của 回復 là "hồi phục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 復 [phúc, phục]
Cách đọc tiếng Nhật của 回復 là かいふく [kaifuku]
デジタル大辞泉かい‐ふく〔クワイ‐〕【回復/×恢復】[名](スル)1悪い状態になったものが、もとの状態に戻ること。また、もとの状態に戻すこと。「健康が―する」「ダイヤの乱れが―する」「疲労―」2一度失ったものを取り返すこと。「名誉を―する」「信用―」特許用語集