Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沸( phất ) く( ku )
Âm Hán Việt của 沸く là "phất ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沸 [phất , phí ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沸く là わく [waku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わ・く【沸く】 読み方:わく [動カ五(四)]《「湧(わ)く」と同語源》 1水などが熱せられて沸騰する。また、適当な熱さになる。「湯が—・く」「風呂が—・く」 2感情が高ぶる。熱狂して騒ぎたてる。「ファインプレーに場内が—・く」「勝利に—・く」 3発酵して泡を立てる。「ぬかみそが—・く」 4水が激しくたぎり流れる。さかまく。「川の—・きたる、滝の落ちたる」〈宇津保・祭の使〉 5金属が熱せられて溶ける。「(大仏ノ)御身は—・きあひて山の如し」〈平家・五〉 #沸く 隠語大辞典 読み方:わく 芸が大喝采で客が歓喜賞嘆で大好評の場合と、反対に客の反感で喧騒になつた時。分類芸能Similar words :沸き立つ 涌く 湧く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sôi, sủi, nóng lên, nổi bọt