Âm Hán Việt của 沸き起る là "phất ki khởi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沸 [phất, phí] き [ki] 起 [khỉ, khởi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沸き起る là わきおこる [wakiokoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わき‐おこ・る【沸き起(こ)る】 読み方:わきおこる [動ラ五(四)] 1感情などがこみ上げてくる。「—・る悲しみ」 2歓声などが盛んに起こる。「万雷の拍手が—・る」 Similar words: 吹出す吹き出す勃発噴出す噴出
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sôi lên, dấy lên, bùng lên, nổ ra (cảm xúc, tiếng reo hò,...)