Âm Hán Việt của 沸き立つ là "phất ki lập tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沸 [phất, phí] き [ki] 立 [lập] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沸き立つ là わきたつ [wakitatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わき‐た・つ【沸き立つ】 読み方:わきたつ [動タ五(四)] 1盛んに沸く。煮えたつ。「湯が—・つ」「鍋(なべ)が—・つ」 2興奮して騒然とした状態になる。「勝利に—・つ」 3感情が高ぶる。「血が—・つ」 Similar words: 涌く沸く湧く