Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沸( phất ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 沸かす là "phất ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沸 [phất , phí ] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沸かす là わかす [wakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わか・す【沸(か)す】 読み方:わかす [動サ五(四)]《「湧(わ)かす」と同語源》 1熱を加えて水などを熱くする。また、煮えたたせる。「風呂を—・す」「湯を—・す」 2熱狂させる。夢中にさせる。「タイムリーヒットが場内を—・す」「絶唱が観客を—・す」 3(「鎔かす」とも書く)金属を熱して溶かす。 「カネヲ—・ス」〈和英語林集成〉 4発酵させる。 「又説、大御酒(おほみき)—・せまゆとじめ」〈催馬楽・眉刀自女〉 [可能]わかせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đun sôi, nấu sôi, làm sôi