Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沢( trạch ) 山( sơn )
Âm Hán Việt của 沢山 là "trạch sơn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沢 [trạch , dịch , thích , dịch , thích , trạch ] 山 [san , sơn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沢山 là たくさん [takusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さわ‐やま〔さは‐〕【沢山/▽多山】 読み方:さわやま [形動ナリ]《「沢山(たくさん)」の訓読み。江戸時代、多く女性が用いた語》数や程度のはなはだしいさま。たくさん。たいへん。「—にかろき奉公人に、大壁六平といへる男あり」〈浮・武道伝来記・四〉 #たく‐さん【沢山】 読み方:たくさん [名・形動] 1数量の多いこと。また、そのさま。多数。副詞的にも用いる。「—な(の)贈り物」「本を—持っている」 2数量が十分であること。十分で、それ以上はいらないこと。また、そのさま。「お説教はもう—だ」 3(名詞に付き、多く「…だくさん」の形で)それが十分であったり、十分すぎたりするさま。「子—」「盛り—」 #だく‐さん【沢山】 読み方:だくさん 「たくさん(沢山)3 」に同じ。「子—」 #沢山 隠語大辞典 読み方:さわやま 沢山(たくさん)の意。分類役者Similar words :十分 おさおさ 充分 千度 優に
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiều, rất nhiều, vô số, hàng loạt