Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沢( trạch ) 山( sơn )
Âm Hán Việt của 沢山 là "trạch sơn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沢 [trạch, dịch, thích, dịch, thích, trạch] 山 [san, sơn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沢山 là たくさん [takusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たく‐さん【沢山】 [名・形動] 1数量の多いこと。また、そのさま。多数。副詞的にも用いる。「沢山な(の)贈り物」「本を沢山持っている」 2数量が十分であること。十分で、それ以上はいらないこと。また、そのさま。「お説教はもう沢山だ」 3(名詞に付き、多く「…だくさん」の形で)それが十分であったり、十分すぎたりするさま。「子沢山」「盛り沢山」 #だく‐さん【沢山】 「たくさん(沢山)3 」に同じ。「子沢山」 #デジタル大辞泉 たく‐さん【沢山】 読み方:たくさん [名・形動] 1数量の多いこと。また、そのさま。多数。副詞的にも用いる。「―な(の)贈り物」「本を―持っている」 2数量が十分であること。十分で、それ以上はいらないこと。また、そのさま。「お説教はもう―だ」 3(名詞に付き、多く「…だくさん」の形で)それが十分であったり、十分すぎたりするさま。「子―」「盛り―」 仙台弁 # たくさん 単語発音意味、用例関連語たくさんたくさん【形】十分、満腹(悪い意味はない)[辞書記載] 用例:もう、たくさんだっちゃ 意味:もう、十分いただきました。 ⇒仙台弁の発音についてはこちら # ウィキペディア(Wikipedia) たくさん 沢山、澤山(たくさん、さわやま)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiều, rất nhiều, vô số, hàng loạt