Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 没( một ) 収( thu )
Âm Hán Việt của 没収 là "một thu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
没 [một ] 収 [thâu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 没収 là ぼっしゅう [bosshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼっ‐しゅう〔‐シウ〕【没収】 読み方:ぼっしゅう [名](スル) 1強制的に取り上げること。 2刑法上の付加刑。犯罪行為に関連した物の所有権を取り上げて国家の所有に移すこと。 #もっ‐しゅ【▽没▽収】 読み方:もっしゅ 罰として、地位・土地・財産などを取り上げること。ぼっしゅう。もっしゅう。「公請を停止し、所職を—せらる」〈平家・六〉 #もっ‐しゅう〔‐シウ〕【▽没収】 読み方:もっしゅう 「もっしゅ(没収) 」に同じ。〈運歩色葉〉 #没収 歴史民俗用語辞典 読み方:モッシュ(mosshu)重罪を犯した者の所領・地位などを取上げること。別名没取Similar words :罰金
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tịch thu, thu hồi, chiếm đoạt