Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)没
Âm Hán Việt của 没 là "một".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
没 [một]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 没 là ぼつ [botsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
ぼつ【没】
一[1](名)
①〔「没書」の略〕原稿などを採用しないこと。「-にする」
②(「歿」とも書く)死ぬこと。「昭和二〇年-」
二(接頭)
名詞に付いて、それがない意を表す。「-常識」「-個性」「-価値性」
#
【没】[漢字]
【没】[音]:ボツ
①水中にしずむ。「沈没・覆没」
②地中にうずまる。「陥没・埋没」
③かくれる。「出没・神出鬼没」
④なくなる。なくす。
㋐うしなう。「没我・没却」
㋑〔「歿」の書き換え字としても用いられる〕死ぬ。「没後・没年・死没・陣没・生没・戦没・病没」
⑤おちぶれる。「没落」
⑥とりあげる。「没収」
⑦採用しない。「没書」
⑧名詞に付いて、それがない意を表す。「没価値・没個性・没交渉・没趣味」
Similar words:
不祝儀 死 最後 不幸 絶命
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất, qua đời, tử vong, sự ra đi