Âm Hán Việt của 沈黙 là "trầm mặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沈 [thẩm, trấm, trầm] 黙 [mặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沈黙 là ちんもく [chinmoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちんもく[0]【沈黙】 (名):スル ①口をきかないこと。黙っていること。「-を守る」「唇をかんで-するのみであった」 ②音を出さないこと。また、活動をやめて静かにしていること。「敵の砲台を-させる」「長い-を破って大作を発表する」 [句項目]沈黙は金、雄弁は銀・沈黙を破る Similar words: 無音だんまり黙黙り無言