Âm Hán Việt của 沈着 là "trầm trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沈 [thẩm, trấm, trầm] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沈着 là ちんちゃく [chinchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐ちゃく【沈着】 読み方:ちんちゃく [名・形動](スル) 1落ち着いていて、物事に動じないこと。また、そのさま。「—な行動」 2底にたまって固着すること。「色素が—する」 Similar words: 冷静平気平静
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạm, không rối trí, xử lý khéo léo