Âm Hán Việt của 沈滞 là "trầm trệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沈 [thẩm, trấm, trầm] 滞 [trệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沈滞 là ちんたい [chintai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐たい【沈滞】 読み方:ちんたい [名](スル) 1いつまでも一つ所にとどこおっていること。 2活気がなく、進歩・発展の動きがみられないこと。意気が上がらずに停滞していること。「景気が—している」「—ムードが漂う」 Similar words: 不活性不活溌音無し音なし不活発