Âm Hán Việt của 沈下 là "trầm hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沈 [thẩm, trấm, trầm] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沈下 là ちんか [chinka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐か【沈下】 読み方:ちんか [名](スル)沈んで位置が下がること。「地盤が—する」 Similar words: 沈降沈没沈む