Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沈( trầm ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 沈める là "trầm me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沈 [thẩm, trấm, trầm] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沈める là しずめる [shizumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しず・める〔しづめる〕【沈める】 [動マ下一][文]しづ・む[マ下二]《「静める」と同語源》 1沈むようにする。沈ませる。「敵の旗艦を―・める」「魚礁を―・める」⇔浮かべる。 2下の物にめり込ませる。「ソファーに深々とからだを―・める」 3不幸な境遇、望ましくない状況などに陥らせる。「苦界に身を―・める」 4ボクシングで、相手を打ち倒して立てなくする。「挑戦者をマットに―・める」 5ゴルフで、球を穴に入れる。 6質に入れる。「初鰹の身代はりに―・めておいた袷」〈黄・造化夢〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm chìm, dìm xuống, nhấn chìm