Âm Hán Việt của 決議 là "quyết nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 決 [quyết] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 決議 là けつぎ [ketsugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けつぎ[1]【決議】 (名):スル ①会議・大会などで、ある事柄や意見を決めること。また、その決めた事柄の内容や意見。「工場の新設を-する」「核兵器禁止の-をする」「大会-」 ②国会における衆議院、参議院のそれぞれの決議。内閣に対する要望・勧告の決議には法的拘束力はない。 Similar words: 論決論結決める取決める結論