Âm Hán Việt của 汚職 là "ô chức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 職 [chức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚職 là おしょく [oshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐しょく〔ヲ‐〕【汚職】 読み方:おしょく 公職にある人が、地位や職権を利用して収賄などの不正な行為をすること。「涜職(とくしょく)」の言い換え語。 Similar words: 貪汚腐敗黄白悪徳贈収賄