Âm Hán Việt của 汚濁 là "ô trọc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 濁 [trạc, trọc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚濁 là おじょく [ojoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐じょく〔ヲヂヨク〕【汚▽濁】 読み方:おじょく 「おだく(汚濁)」に同じ。 #お‐だく〔ヲ‐〕【汚濁】 読み方:おだく [名](スル)汚れ濁ること。おじょく。「—した湖水」 Similar words: 貪汚腐敗黄白汚職悪徳
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ô nhiễm nước, nước bị bẩn, sự ô nhiễm, tình trạng nước ô nhiễm