Âm Hán Việt của 汚染 là "ô nhiễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 染 [nhiễm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚染 là おせん [osen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐せん〔ヲ‐〕【汚染】 読み方:おせん [名](スル)汚れること。特に、細菌・ガス・放射性物質などの有毒成分やちりなどで汚れること。また、汚すこと。「工場廃液が河川を—する」「大気—」 Similar words: 汚す汚毒