Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 汚( ô ) れ( re )
Âm Hán Việt của 汚れ là "ô re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
汚 [ô, ố] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 汚れ là けがれ [kegare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けがれ[3][0]【汚れ・穢▼れ】 ①けがれること。特に精神的にみにくいこと。よくないこと。「この世の-に染まる」「-を知らない純真な少年」 ②名誉をけがすこと。「家名の-」 ③死・疫病・出産・月経などによって生じると信じられている不浄。罪・災いとともに、共同体に異常をもたらす危険な状態とみなされ、避け忌まれる。 #三省堂大辞林第三版 よごれ[0]【汚れ】 ①よごれること。きたなくなること。きたないところ。「-をおとす」「-が目立つ」 ②月経。けがれ。Similar words :不潔 不浄 染み 汚れ目 染
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bẩn, vết bẩn, sự ô nhiễm