Âm Hán Việt của 汁物 là "trấp vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汁 [hiệp, trấp] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汁物 là しるもの [shirumono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しる‐もの【汁物】 読み方:しるもの 汁を主にした料理。吸い物・味噌汁など。しるのもの。つゆもの。 Similar words: 吸物御付け割下御汁汁