Âm Hán Việt của 永眠 là "vĩnh miên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 永 [vĩnh] 眠 [miên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 永眠 là えいみん [eimin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えいみん[0]【永眠】 (名):スル 永い眠りにつくこと。死ぬこと。死去。「八〇歳で-した」 Similar words: 御事卒死歿落命不祝儀