Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 永( vĩnh ) 永( vĩnh )
Âm Hán Việt của 永永 là "vĩnh vĩnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
永 [vĩnh ] 永 [vĩnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 永永 là えいえい [eiei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えい‐えい【永永】 読み方:えいえい [副] 1長い年月にわたるさま。「—二百余年の間」 2いつまでも。とこしえに。「未来—憂き目を見せん、思ひ知れ」〈浄・女夫池〉 #よう‐よう〔ヤウヤウ〕【▽永▽永】 読み方:ようよう [副]とこしえに。永久に。えいえい。「未来—有りがたき御事なり」〈曽我・一一〉 #なが‐なが【長長/永永】 読み方:ながなが [副]きわめて 長いさま。いかにも 長いさま。「—(と)講釈を垂れる」「—(と)お世話になりました」「ソファーに—(と)横たわる」Similar words :幾久しく 尽未来際 何時迄も いつ迄も 何時までも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mãi mãi, vĩnh viễn, không ngừng