Âm Hán Việt của 氷結 là "băng kết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 氷 [băng] 結 [kết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 氷結 là ひょうけつ [hyouketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐けつ【氷結】 読み方:ひょうけつ [名](スル)水が氷になること。凍りつくこと。「湖面が—する」 Similar words: 凍てる凍て付く凍えつく凍りつく氷る