Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 氷( băng )
Âm Hán Việt của 氷 là "băng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
氷 [băng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 氷 là ひょう [hyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう【氷】 [音]ヒョウ(呉)(漢) [訓]こおり ひ こおる[学習漢字]3年〈ヒョウ〉 1こおり。「氷塊・氷解・氷山・氷釈/海氷・堅氷・砕氷・製氷・薄氷・霧氷・流氷」 2こおる。「氷結・氷点」 3氷のように冷たく清い。「氷肌(ひょうき)・氷心」〈こおり(ごおり)〉「氷水・氷砂糖/薄氷・初氷」〈ひ〉「氷雨(ひさめ)・氷室(ひむろ)」[補説]「冰」は本字。[名のり]きよ[難読]氷柱(つらら) #ひ【氷/×冰】 1水のこおったもの。こおり。「―を、物の蓋に置きて割るとて」〈源・蜻蛉〉 2雹(ひょう)。「いとかく地の底とほるばかりの―降り」〈源・明石〉 #こおり〔こほり〕【氷/凍り】 1水が固体状態になったもの。1気圧のもとではセ氏0度以下で固体化する。比重0.917。《季冬》「歯豁(あらは)に筆の―を噛む夜哉/蕪村」 2冷たいものや鋭いもののたとえ。「―の刃(やいば)」「―のような心」 3「氷水(こおりすい)」の略。「―いちご」 4「氷襲(こおりがさね)」の略。 #つらら【氷=柱/▽氷】 1水のしずくが凍って、軒下や山の岩などに棒状に垂れ下がったもの。垂氷(たるひ)。《季冬》「みちのくの町はいぶせき―かな/青邨」 2こおり。「書き流すあとは―にとぢてけり何を忘れぬ形見とか見む」〈更級〉[補説]書名別項。→氷柱 気象庁予報用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
băng, đá, tuyết, tảng băng