Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 漬( tí ) く( ku )
Âm Hán Việt của 水漬く là "thủy tí ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy] 漬 [tí] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水漬く là みづく [midzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐づ・く【▽水漬く】 [動カ四]水につかる。水にひたる。「海行かば―・く屍(かばね)」〈万・四〇九四〉 #みず‐つ・く〔みづ‐〕【水漬く】 [動カ五(四)]《「みずづく」とも》水がつく。水にひたる。みづく。「菖蒲など咲いていたほど―・いていた」〈秋声・縮図〉 #み‐ず・く〔‐づく〕【▽水漬く】 [動カ四]⇒みづく(水漬) 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngập trong nước, bị ngập nước