Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 滴( tích )
Âm Hán Việt của 水滴 là "thủy tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy ] 滴 [tích , trích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水滴 là すいてき [suiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すいてき[0]【水滴】 ①水のしずく。水のしたたり。 ②硯(すずり)にさす水を入れておく容器。水差し。水注。 #デジタル大辞泉 すい‐てき【水滴】 読み方:すいてき 1しずく。水のしたたり。「—がしたたる」「—がつく」 2硯(すずり)に使う水を入れておく容器。水注。水差し。 [補説]書名別項。→水滴 #すいてき【水滴】 読み方:すいてき 目取真俊の短編小説。平成9年(1997)発表。同年、第117回芥川賞受賞。 #水滴 歴史民俗用語辞典 読み方:スイテキ(suiteki) 硯関係の具の一。水を入れ墨をするとき、硯に注ぐもの。 別名水滴器、硯瓶、水亀、みづいれ #陶芸用語大辞典 水滴 読み方:スイテキ すずりに水の補給するための小さな容器。Similar words :雫 露 一滴 滴り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giọt nước, hạt nước, giọt mưa