Âm Hán Việt của 水滴 là "thủy tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 滴 [tích, trích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水滴 là すいてき [suiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいてき[0]【水滴】 ①水のしずく。水のしたたり。 ②硯(すずり)にさす水を入れておく容器。水差し。水注。 Similar words: 雫露