Âm Hán Việt của 水浴び là "thủy dục bi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 浴 [dục] び [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水浴び là みずあび [mizuabi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みず‐あび〔みづ‐〕【水浴び】 読み方:みずあび [名](スル) 1水を浴びること。からだに水をかけること。水浴。「庭先で—する」 2泳ぐこと。水泳。《季夏》 Similar words: 水浴沐浴