Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)水(thủy) 泳(vịnh)Âm Hán Việt của 水泳 là "thủy vịnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 泳 [vịnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 水泳 là すいえい [suiei]
デジタル大辞泉すい‐えい【水泳】[名](スル)スポーツや娯楽として水中を泳ぐこと。スイミング。およぎ。みずおよぎ。「近くの川で水泳する」「水泳教室」スポーツ辞典