Âm Hán Việt của 水底 là "thủy để".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 底 [để]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水底 là すいてい [suitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐てい【水底】 読み方:すいてい 湖や川などの水の底。みずそこ。みなそこ。「—深く沈む」 #み‐な‐そこ【▽水底】 読み方:みなそこ 《「な」は「の」の意の格助詞》水の底。みずそこ。すいてい。「—に沈む」 Similar words: 床