Âm Hán Việt của 水平線 là "thủy bình tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 平 [biền, bình] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水平線 là すいへいせん [suiheisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すいへい‐せん【水平線】 読み方:すいへいせん 1空と海面とが接して見える平らな線。 2重力の方向と直角に交わる線。 Similar words: 空際地平線地平視地平スカイライン