Âm Hán Việt của 水平 là "thủy bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水平 là すいへい [suihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐へい【水平】 読み方:すいへい [名・形動] 1静かな水面のように平らなこと。また、そのさま。「—な地面」「—にならす」 2重力の方向と直角に交わった方向。「—に綱を張る」 3水準器。水盛(みずもり)。 Similar words: 平坦フラット平ら平滑平ったい