Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 夫( phu )
Âm Hán Việt của 水夫 là "thủy phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy ] 夫 [phu , phù ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水夫 là すいふ [suifu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐こ【水=夫/水=手】 読み方:かこ 《「か」は梶(かじ)、「こ」は人の意》舟をこぐ人。また、船乗り。船頭。「月読(つくよみ)の光を清み夕なぎに—の声呼び浦廻(うらみ)漕ぐかも」〈万・三六二二〉 #すい‐ふ【水夫】 読み方:すいふ 1船乗り。また、 そのうちで、雑役に従う者。 2旧日本海軍で、水兵の旧称。明治9年(1876)の海軍省 通達で改められた。Similar words :船員 マドロス 舟人 乗組み 船手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thủy thủ, lính thủy, người làm việc trên tàu, người chèo thuyền