Âm Hán Việt của 水仕事 là "thủy sĩ sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 仕 [sĩ] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水仕事 là みずしごと [mizushigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みず‐しごと〔みづ‐〕【水仕事】 読み方:みずしごと 台所仕事や洗濯などの、水を使ってする仕事。「—で手が荒れる」 Similar words: 水洗洗滌洗い洗浄洗い物