Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 疎( sơ ) い( i )
Âm Hán Việt của 気疎い là "khí sơ i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 疎 [sơ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気疎い là きょうとい [kyoutoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょうと・い〔ケうとい〕【▽気▽疎い】 読み方:きょうとい [形][文]けうと・し[ク]「けうとい 」に同じ。「—・イ人」〈日葡〉 #け‐うと・い【気疎い】 読み方:けうとい [形][文]けうと・し[ク]《近世初期からは「きょうとい」とも発音した》 1見たり聞いたりするのがいとわしい。「やがて—・い雨の暗く たそがれて行く夕方を」〈三重吉・桑の実〉 2人けがなく不気味である。また、 さびしく 恐ろしい。「電信柱だけが、—・い唸(うな)りを立てていた」〈有島・カインの末裔〉 3興ざめである。「外の方を見て いながら、—・いような 返事をした」〈秋声・足迹〉 4すばらしい。すてきだ。「—・いは—・いは。いや、こりゃ話せる わいやい」〈伎・韓人 漢文〉 5不思議だ。妙だ。「世界の経巻、夜の八つ時分には、世界中が唯一軸の御経となる、—・いものぢゃ」〈松翁道話・五〉 [派生]けうとげ[形動]けうとさ[名]Similar words :嫌らしい 不愉快 不祥 厭わしい 忌まわしい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm thấy không thoải mái, không thân thiện, xa lạ