Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 温( ôn )
Âm Hán Việt của 気温 là "khí ôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 温 [uẩn, ôn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気温 là きおん [kion]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐おん〔‐ヲン〕【気温】 大気の温度。ふつう地上1.5メートルの高さの通風のよい日陰で計った温度をいい、百葉箱に入れた温度計を用いる。 #三省堂大辞林第三版 きおん:-をん[0]【気温】 大気の温度。地上の気温は、地表面から高さ1.25~2.0(通常1.5)メートルの所で、直射日光を避けて通風しながら測定する。Similar words :温度 熱度 体温
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệt độ, nhiệt độ không khí, nhiệt độ môi trường