Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 晴( tình ) ら( ra ) し( shi )
Âm Hán Việt của 気晴らし là "khí tình ra shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí ] 晴 [tình ] ら [ra ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気晴らし là きばらし [kibarashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きばらし[0]【気晴(ら)し】 (名):スル 憂鬱な気持ちを発散させること。気散じ。「-に散歩する」 #デジタル大辞泉 き‐ばらし【気晴(ら)し】 読み方:きばらし [名](スル)他の物事に心を向けて気分を晴らすこと。気散じ。「—に映画を見る」Similar words :心行かし 気散じ 遊び 楽しみ お慰み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giải trí, sự xao lãng, sự phân tâm, sự làm khuây khoả