Âm Hán Việt của 気弱い là "khí nhược i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 弱 [nhược] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気弱い là きよわい [kiyowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐よわ・い【気弱い】 読み方:きよわい [形][文]きよわ・し[ク]気が弱い。意気地がない。「―・い笑みを浮かべる」 Similar words: 小気心弱い内気小胆弱気