Âm Hán Việt của 気圧される là "khí áp sareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] さ [sa] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気圧される là けおされる [keosareru]